🌟 전자 (電子)

☆☆   Danh từ  

1. 한 원자 속에서 음전기를 띠고 원자의 핵의 둘레를 도는 소립자.

1. ĐIỆN TỬ: Hạt rất nhỏ mang điện khí âm trong một nguyên tử và quay xung quanh hạt nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전자 기계.
    Electronic machines.
  • Google translate 전자 기기.
    Electronics.
  • Google translate 전자 제품.
    Electronics.
  • Google translate 전자의 성질.
    The properties of electrons.
  • Google translate 전자의 흐름.
    The flow of electrons.
  • Google translate 선생님은 전자의 이동이 전류의 흐름을 발생시킨다고 설명했다.
    The teacher explained that the movement of electrons causes the current to flow.
  • Google translate 유민이는 수업 시간에 전자가 자유롭게 움직이지 못해 일어나는 전기 현상을 정전기라고 발표했다.
    Yu-min announced that the electrical phenomenon caused by the inability of electrons to move freely in class is static electricity.
  • Google translate 요새 주위에 전자 기기들이 정말 많은 것 같아.
    I think there are so many electronic devices around these days.
    Google translate 맞아, 전기가 없으면 생활이 진짜 불편해질 거야.
    That's right, without electricity, life would be really uncomfortable.

전자: electron,でんし【電子】,électron,electrón,الإلكترون,электрон,điện tử,อิเล็คตรอน,elektron,электрон,电子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전자 (전ː자)


🗣️ 전자 (電子) @ Giải nghĩa

🗣️ 전자 (電子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)