🌟 정격 (正格)

Danh từ  

1. 바른 격식이나 규격. 또는 격식이나 규격에 맞음.

1. SỰ CHÍNH THỐNG, SỰ ĐÚNG QUY CÁCH: Quy cách hay cách thức đúng. Hoặc sự đúng với quy cách hay cách thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정격 부품.
    Rated parts.
  • Google translate 정격 연주.
    Rated performance.
  • Google translate 정격 전류.
    Rated current.
  • Google translate 정격 전압.
    Rated voltage.
  • Google translate 정격 출력.
    Rated output.
  • Google translate 우리 오케스트라는 클래식 음악의 정격 연주를 주로 한다.
    Our orchestra mainly plays classical music.
  • Google translate 전자 기기의 정해져 있는 정격 전압을 맞추지 않으면 기기가 손상될 위험이 있다.
    There is a risk of damage to an electronic device if the specified rated voltage is not met.

정격: being authentic; being rated,せいかく【正格】,(n.) authentique, cote,regularidad,أسلوب صحيح ، مقياس صحيح,үнэлгээ,sự chính thống, sự đúng quy cách,ความถูกต้องตามแบบแผน, ความถูกต้องตามมาตรฐาน, ความถูกต้องตามระเบียบ,nilai, peringkat,закономерность; правильность; порядок,标准规格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정격 (정ː껵) 정격이 (정ː껴기) 정격도 (정ː껵또) 정격만 (정ː꼉만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)