🌟 인재 (人災)

Danh từ  

1. 사람에 의해 일어난 불행한 사고나 괴롭고 어려운 일.

1. TAI NẠN DO CON NGƯỜI: Điều bất hạnh hay những việc khó khăn, bất trắc do con người gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인재가 발생하다.
    Human resources arise.
  • Google translate 인재가 일어나다.
    Talent rises.
  • Google translate 인재를 당하다.
    Meet with talent.
  • Google translate 인재를 막다.
    Stop talent.
  • Google translate 인재를 피하다.
    Avoid talent.
  • Google translate 직원들이 난로를 끄지 않고 퇴근해 회사에 불이 나는 인재가 발생했다.
    Employees left the stove unswitched, causing the company to catch fire.
  • Google translate 김 사장은 인재를 막기 위해 전자 제품 사용에 주의를 기울여 달라고 직원들에게 부탁했다.
    Kim asked employees to pay attention to the use of electronic products to prevent talent.
  • Google translate 이번 비행기 엔진 고장 사고의 원인은 무엇으로 밝혀졌습니까?
    What was found to be the cause of the plane's engine failure?
    Google translate 점검을 소홀히 한 것 때문에 발생한 인재로 드러났습니다.
    Turned out to be a man-made disaster caused by neglect of inspection.

인재: human disaster; man-made disaster,じんさい【人災】,catastrophe d'origine humaine, désastre causé par l'homme,calamidad, desastre provocado por el hombre,كوراث بشريّة,хүнээс шалтгаалсан гай, гамшиг,tai nạn do con người,ภัยพิบัติที่เกิดจากมนุษย์, ความวิบัติ, ความหายนะ, ความพินาศ, ความย่อยยับ,bencana buatan manusia,катастрофа по вине человека; антропогенная катастрофа,人祸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인재 (인재)


🗣️ 인재 (人災) @ Giải nghĩa

🗣️ 인재 (人災) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Hẹn (4) Đời sống học đường (208)