🌟 배양 (培養)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배양 (
배ː양
)
📚 Từ phái sinh: • 배양되다(培養되다): 식물이 길러지다., 인격이나 실력 등이 키워지다., 세포나 균, 미… • 배양하다(培養하다): 식물을 기르다., 인격이나 실력 등이 자라도록 가르치고 키우다., …
🗣️ 배양 (培養) @ Ví dụ cụ thể
- 세균 배양. [세균 (細菌)]
- 미생물 배양. [미생물 (微生物)]
- 우리 실험실에서는 인체에 남아 있는 독성을 제거해 주는 좋은 미생물을 배양하는 데 성공했다. [미생물 (微生物)]
- 수정란의 배양. [수정란 (受精卵)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 배양
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204)