🌟 미생물 (微生物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미생물 (
미생물
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 미생물 (微生物) @ Giải nghĩa
- 생물학 (生物學) : 동물, 식물. 미생물 같은 생물의 구조와 기능 등을 연구하는 학문.
- 생약 (生藥) : 동식물, 광물, 미생물 등을 그대로 쓰거나 성질을 바꾸지 않고 이용하여 만든 약.
- 바이러스 (virus) : 유행성 감기, 소아마비 등의 감염성 병원체가 되는 아주 작은 미생물.
- 배양되다 (培養되다) : 세포나 균, 미생물 등이 인공적으로 가꾸어 길러지다.
- 배양 (培養) : 세포나 균, 미생물 등을 인공적으로 가꾸어 기름.
- 배양하다 (培養하다) : 세포나 균, 미생물 등을 인공적으로 가꾸어 기르다.
- 곰팡이 : 물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식물을 상하게 하는 미생물.
- 이스트 (yeast) : 술의 재료를 발효시키거나 빵 반죽을 부풀게 하는 미생물.
🗣️ 미생물 (微生物) @ Ví dụ cụ thể
- 미생물 군집은 그것들이 살고 있는 곳의 영양분이 사라지면 크기가 줄어든다. [군집 (群集)]
- 미생물 배양. [배양 (培養)]
- 몸속 미생물. [몸속]
- 증식한 미생물. [증식하다 (增殖하다)]
- 미생물 발효법. [발효법 (醱酵法)]
🌷 ㅁㅅㅁ: Initial sound 미생물
-
ㅁㅅㅁ (
미생물
)
: 맨눈으로 볼 수 없는 아주 작은 생물.
☆
Danh từ
🌏 VI SINH VẬT: Những sinh vật rất nhỏ không thể thấy bằng mắt thường. -
ㅁㅅㅁ (
민소매
)
: 소매가 없는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo. -
ㅁㅅㅁ (
명산물
)
: 어떤 지방이나 나라 등에서 생산되는 유명한 물건.
Danh từ
🌏 SẢN VẬT NỔI TIẾNG: Đồ vật nổi tiếng được sản xuất ở khu vực hay quốc gia nào đó. -
ㅁㅅㅁ (
무생물
)
: 돌, 흙 등 생명이 없는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT VÔ SINH, VẬT VÔ TRI VÔ GIÁC, VẬT VÔ CƠ: Đồ vật không có sự sống như đất, đá v.v...
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Thể thao (88)