🌟 민소매

Danh từ  

1. 소매가 없는 옷.

1. ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민소매 셔츠.
    A sleeveless shirt.
  • Google translate 민소매 원피스.
    A sleeveless dress.
  • Google translate 민소매 차림.
    Sleeveless.
  • Google translate 민소매가 어울리다.
    Minso-mae fits.
  • Google translate 민소매를 입다.
    Wear a sleeveless shirt.
  • Google translate 승규는 여름에 집에서 민소매 차림으로 편하게 있는 것을 좋아한다.
    Seung-gyu likes to be comfortable at home in the summer in sleeveless clothes.
  • Google translate 지수는 어깨가 고스란히 드러나는 민소매에 핫팬츠 차림으로 외출을 했다.
    Jisoo went out in a sleeveless shirt and hot pants.

민소매: sleeveless garment,そでなし【袖無し】,,vestido sin mangas,ملابس بدون أكمام,ханцуйгүй хувцас,áo không tay, áo cộc  tay, sát nách,เสื้อไม่มีแขน, เสื้อแขนกุด,baju tak berlengan,безрукавка,无袖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민소매 (민소매)

🗣️ 민소매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Luật (42)