🌟 민소매
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민소매 (
민소매
)
🗣️ 민소매 @ Ví dụ cụ thể
- 이모는 민소매 원피스를 입고 팔목에 화려한 팔찌를 둘렀다. [팔찌]
- 지수는 민소매 옷을 입기 위하여 겨드랑이 털을 제모를 하였다. [겨드랑이]
- 민소매 원피스. [원피스 (one-piece)]
🌷 ㅁㅅㅁ: Initial sound 민소매
-
ㅁㅅㅁ (
미생물
)
: 맨눈으로 볼 수 없는 아주 작은 생물.
☆
Danh từ
🌏 VI SINH VẬT: Những sinh vật rất nhỏ không thể thấy bằng mắt thường. -
ㅁㅅㅁ (
민소매
)
: 소매가 없는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo. -
ㅁㅅㅁ (
명산물
)
: 어떤 지방이나 나라 등에서 생산되는 유명한 물건.
Danh từ
🌏 SẢN VẬT NỔI TIẾNG: Đồ vật nổi tiếng được sản xuất ở khu vực hay quốc gia nào đó. -
ㅁㅅㅁ (
무생물
)
: 돌, 흙 등 생명이 없는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT VÔ SINH, VẬT VÔ TRI VÔ GIÁC, VẬT VÔ CƠ: Đồ vật không có sự sống như đất, đá v.v...
• Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)