🌟 민소매

Danh từ  

1. 소매가 없는 옷.

1. ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민소매 셔츠.
    A sleeveless shirt.
  • 민소매 원피스.
    A sleeveless dress.
  • 민소매 차림.
    Sleeveless.
  • 민소매가 어울리다.
    Minso-mae fits.
  • 민소매를 입다.
    Wear a sleeveless shirt.
  • 승규는 여름에 집에서 민소매 차림으로 편하게 있는 것을 좋아한다.
    Seung-gyu likes to be comfortable at home in the summer in sleeveless clothes.
  • 지수는 어깨가 고스란히 드러나는 민소매에 핫팬츠 차림으로 외출을 했다.
    Jisoo went out in a sleeveless shirt and hot pants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민소매 (민소매)

🗣️ 민소매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)