🌟 원피스 (one-piece)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 원피이스 • 완피스
🗣️ 원피스 (one-piece) @ Giải nghĩa
- 홈드레스 (▼homedress) : 집에서 여자들이 편하게 입는 원피스.
🗣️ 원피스 (one-piece) @ Ví dụ cụ thể
- 엄마는 아이가 원피스 안에 받쳐 입을 속치마를 구입했다. [속치마]
- 오늘 입은 원피스 정말 예쁘다. 새로 산 거니? [구입하다 (購入하다)]
- 나도 언니처럼 빨간 원피스 입고 갈래. [아이 보는 데는 찬물도 못 먹는다]
- 원피스 둘 중에 뭐가 더 어울리는 것 같니? [우윳빛 (牛乳빛)]
- 지수는 원피스 안에 캐미솔을 입었다. [캐미솔 (camisole)]
- 지수는 이탈리아에서 원피스 한 벌을 백 유로에 샀다. [유로 (Euro)]
- 분홍색 원피스. [분홍색 (粉紅色)]
- 유민은 원피스 위에 허리끈을 매어 날씬한 허리를 강조했다. [허리끈]
- 껑충한 원피스. [껑충하다]
- 이 원피스 나한테 잘 어울려? [숙녀 (淑女)]
- 지수의 긴 원피스 자락이 바닷바람에 나풀나풀하고 있었다. [나풀나풀하다]
- 여아 원피스. [여아 (女兒)]
- 저기 걸려 있는 주홍빛 원피스 참 예쁘다. [주홍빛 (朱紅빛)]
- 연두 원피스. [연두 (軟豆)]
- 원피스 수영복. [수영복 (水泳服)]
- 올여름에는 원피스 수영복보다는 비키니 수영복이 유행할 전망이다. [수영복 (水泳服)]
- 이 원피스 어때? 나한테 어울려? [말끔하다]
- 언니, 허리가 잘록한 게 이 원피스 정말 여성스럽다. [굵다]
- 빨간색 원피스. [빨간색 (빨간色)]
- 민소매 원피스. [민소매]
- 다홍색 원피스. [다홍색 (다紅色)]
- 꽃무늬 원피스. [꽃무늬]
- 이 둘 중에 어떤 원피스가 더 나아? [꽃무늬]
- 하늘색 원피스. [하늘색 (하늘色)]
- 쥐색 원피스. [쥐색 (쥐色)]
- 자주색 원피스. [자주색 (紫朱色)]
- 연회색 원피스. [연회색 (軟灰色)]
🌷 ㅇㅍㅅ: Initial sound 원피스
-
ㅇㅍㅅ (
원피스
)
: 윗옷과 치마가 하나로 붙어 있는 여자 겉옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM DÀI, ÁO ĐẦM LIỀN: Váy của phụ nữ được nối liền phần trên và dưới với nhau thành một. -
ㅇㅍㅅ (
오퍼상
)
: 무역 거래에서 물건을 파는 쪽과 사는 쪽 사이의 거래 조건을 조정하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG LƯỢNG GIÁ: Việc điều chỉnh điều kiện giao dịch giữa bên bán và bên mua sản phẩm trong giao dịch thương mại. -
ㅇㅍㅅ (
연필심
)
: 연필 속에 들어 있는 실제로 글씨를 쓰는 부분인 가느다란 심.
Danh từ
🌏 RUỘT CHÌ: Phần ruột mảnh thực chất là bộ phận để viết chữ ở trong bút chì. -
ㅇㅍㅅ (
일평생
)
: 살아 있는 동안.
Danh từ
🌏 CẢ CUỘC ĐỜI, SUỐT CUỘC ĐỜI: Quãng thời gian còn sống.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)