🌟 홈드레스 (▼home dress)

Danh từ  

1. 집에서 여자들이 편하게 입는 원피스.

1. ĐẦM MẶC Ở NHÀ: Đầm mà phụ nữ mặc thoải mái ở nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃무늬 홈드레스.
    A floral homed dress.
  • Google translate 홈드레스를 걸치다.
    Put on a home dress.
  • Google translate 홈드레스를 입다.
    Wear a home dress.
  • Google translate 홈드레스로 갈아입다.
    Change into a home dress.
  • Google translate 집에 돌아온 엄마는 홈드레스로 갈아입었다.
    Mom came home and changed into a home dress.
  • Google translate 청바지를 입고 불편하게 앉아 있는 손님에게 어머니는 홈드레스를 건넸다.
    Mother handed home a home dress to a guest sitting uncomfortably in jeans.
  • Google translate 너는 홈드레스를 입고 외출하는 거니?
    Are you going out wearing a home dress?
    Google translate 집 앞에 편의점에 잠깐 다녀올게요.
    I'll go to the convenience store in front of my house.

홈드레스: housedress,ホームドレス。かていぎ【家庭着】,robe d'intérieur,bata,فستان منزلي,гэрийн даашинз,đầm mặc ở nhà,ชุดติดกันที่ใส่ในบ้าน, ชุดเดรสสำหรับใส่ลำลอง,daster,домашнее платье,家居服,家居裙,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82)