🌟 홈드레스 (▼home dress)
Danh từ
🌷 ㅎㄷㄹㅅ: Initial sound 홈드레스
-
ㅎㄷㄹㅅ (
홈드레스
)
: 집에서 여자들이 편하게 입는 원피스.
Danh từ
🌏 ĐẦM MẶC Ở NHÀ: Đầm mà phụ nữ mặc thoải mái ở nhà.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43)