🌟 홈드레스 (▼home dress)
Danh từ
🌷 ㅎㄷㄹㅅ: Initial sound 홈드레스
-
ㅎㄷㄹㅅ (
홈드레스
)
: 집에서 여자들이 편하게 입는 원피스.
Danh từ
🌏 ĐẦM MẶC Ở NHÀ: Đầm mà phụ nữ mặc thoải mái ở nhà.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)