🌟 홈드레스 (▼home dress)

Danh từ  

1. 집에서 여자들이 편하게 입는 원피스.

1. ĐẦM MẶC Ở NHÀ: Đầm mà phụ nữ mặc thoải mái ở nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃무늬 홈드레스.
    A floral homed dress.
  • 홈드레스를 걸치다.
    Put on a home dress.
  • 홈드레스를 입다.
    Wear a home dress.
  • 홈드레스로 갈아입다.
    Change into a home dress.
  • 집에 돌아온 엄마는 홈드레스로 갈아입었다.
    Mom came home and changed into a home dress.
  • 청바지를 입고 불편하게 앉아 있는 손님에게 어머니는 홈드레스를 건넸다.
    Mother handed home a home dress to a guest sitting uncomfortably in jeans.
  • 너는 홈드레스를 입고 외출하는 거니?
    Are you going out wearing a home dress?
    집 앞에 편의점에 잠깐 다녀올게요.
    I'll go to the convenience store in front of my house.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)