🌟 일평생 (一平生)

Danh từ  

1. 살아 있는 동안.

1. CẢ CUỘC ĐỜI, SUỐT CUỘC ĐỜI: Quãng thời gian còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남은 일평생.
    The rest of my life.
  • Google translate 일평생을 바치다.
    Dedicate one's life to.
  • Google translate 일평생을 보내다.
    Spend one's life.
  • Google translate 일평생을 지내다.
    Spend a lifetime.
  • Google translate 그는 부산에서 태어나 살면서 죽을 때까지 그곳에서 일평생을 보냈다.
    He was born and lived in busan and spent his whole life there until he died.
  • Google translate 윤 작가는 사람들에게 감동을 주는 작품을 쓰는 데 자신의 일평생을 바쳤다.
    Writer yoon devoted his whole life to writing works that touched people.
  • Google translate 민준 씨는 부모님과 함께 사세요?
    Minjun, do you live with your parents?
    Google translate 네. 그동안 고생을 많이 하셔서 남은 일평생이라도 편안하게 모시려고요.
    Yes, you've been through a lot, so i'd like to make the rest of your life comfortable.
Từ đồng nghĩa 한평생(한平生): 한 사람의 살아 있는 동안.

일평생: one's lifetime; one's whole life,いっしょうがい【一生涯】。よのかぎり【世の限り】,toute la vie, toute sa vie,toda la vida,طوال حياة,нэг насны амьдрал,cả cuộc đời, suốt cuộc đời,ทั้งชีวิต, ตลอดชีวิต,seumur hidup, sepanjang hayat,всю жизнь,一生,一辈子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일평생 (일평생)

🗣️ 일평생 (一平生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78)