🌟 일평생 (一平生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일평생 (
일평생
)
🗣️ 일평생 (一平生) @ Ví dụ cụ thể
- 일평생 가난한 사람들을 무료로 진료한 그 의사는 응분의 존경과 찬사를 받았다. [응분 (應分)]
- 어머니는 일평생 외도를 일삼은 아버지로 인해 생과부나 다름없이 외롭게 사셨다. [생과부 (生寡婦)]
- 결혼한 지 두 달 만에 남편이 사고로 죽고 생과부로 남은 그녀는 일평생 시부모를 봉양하면서 혼자 살았다고 한다. [생과부 (生寡婦)]
- 부모님은 일평생 남에게 천벌을 받을 행동을 하지 않았다고 말했다. [천벌 (天罰)]
- 일평생 내가 가장 환희했던 순간은 아들의 탄생을 지켜보던 순간이었다. [환희하다 (歡喜하다)]
- 어머니는 일평생 무던히 가정을 지켜온 범용한 아낙이셨다. [범용하다 (凡庸하다)]
- 육체와 정신이 모두 주인에게 예속된 노예는 일평생 주인의 명령을 따라 살았다. [예속되다 (隷屬되다)]
🌷 ㅇㅍㅅ: Initial sound 일평생
-
ㅇㅍㅅ (
원피스
)
: 윗옷과 치마가 하나로 붙어 있는 여자 겉옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM DÀI, ÁO ĐẦM LIỀN: Váy của phụ nữ được nối liền phần trên và dưới với nhau thành một. -
ㅇㅍㅅ (
오퍼상
)
: 무역 거래에서 물건을 파는 쪽과 사는 쪽 사이의 거래 조건을 조정하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG LƯỢNG GIÁ: Việc điều chỉnh điều kiện giao dịch giữa bên bán và bên mua sản phẩm trong giao dịch thương mại. -
ㅇㅍㅅ (
연필심
)
: 연필 속에 들어 있는 실제로 글씨를 쓰는 부분인 가느다란 심.
Danh từ
🌏 RUỘT CHÌ: Phần ruột mảnh thực chất là bộ phận để viết chữ ở trong bút chì. -
ㅇㅍㅅ (
일평생
)
: 살아 있는 동안.
Danh từ
🌏 CẢ CUỘC ĐỜI, SUỐT CUỘC ĐỜI: Quãng thời gian còn sống.
• Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78)