🌟 일평생 (一平生)

Danh từ  

1. 살아 있는 동안.

1. CẢ CUỘC ĐỜI, SUỐT CUỘC ĐỜI: Quãng thời gian còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남은 일평생.
    The rest of my life.
  • 일평생을 바치다.
    Dedicate one's life to.
  • 일평생을 보내다.
    Spend one's life.
  • 일평생을 지내다.
    Spend a lifetime.
  • 그는 부산에서 태어나 살면서 죽을 때까지 그곳에서 일평생을 보냈다.
    He was born and lived in busan and spent his whole life there until he died.
  • 윤 작가는 사람들에게 감동을 주는 작품을 쓰는 데 자신의 일평생을 바쳤다.
    Writer yoon devoted his whole life to writing works that touched people.
  • 민준 씨는 부모님과 함께 사세요?
    Minjun, do you live with your parents?
    네. 그동안 고생을 많이 하셔서 남은 일평생이라도 편안하게 모시려고요.
    Yes, you've been through a lot, so i'd like to make the rest of your life comfortable.
Từ đồng nghĩa 한평생(한平生): 한 사람의 살아 있는 동안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일평생 (일평생)

🗣️ 일평생 (一平生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110)