🌟 환희하다 (歡喜 하다)

Động từ  

1. 크게 기뻐하다.

1. HOAN HỈ: Vui mừng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환희하는 함성.
    A jubilant roar.
  • Google translate 승리에 환희하다.
    Joyful of victory.
  • Google translate 희망에 환희하다.
    Rejoice in hope.
  • Google translate 내심 환희하다.
    Inwardly rejoicing.
  • Google translate 십분 환희하다.
    10 exultation.
  • Google translate 일평생 내가 가장 환희했던 순간은 아들의 탄생을 지켜보던 순간이었다.
    The most joyful moment of my entire life was the moment i watched my son's birth.
  • Google translate 월드컵 경기에서 우리 팀이 골을 성공시키자 사람들은 일제히 환히하였다.
    When our team scored a goal in the world cup match, people lit up in unison.
  • Google translate 사람이 가장 아름다워 보일 때는 언제일까요?
    When do people look the most beautiful?
    Google translate 저는 환희하는 순간의 크고 밝은 미소가 가장 아름답다고 생각해요.
    I think the big, bright smile of the moment of joy is the most beautiful.

환희하다: rejoice; exult,かんきする【歓喜する】,ressentir un grand plaisir, ressentir une joie vive, être rempli d'allégresse,alegrarse, regocijarse,يبتهج,баярлаж хөөрөх,hoan hỉ,ดีใจ, ดีอกดีใจ, ปีติยินดี,sangat bergembira,,欢喜,开心,欣喜,欢愉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환희하다 (환히하다)
📚 Từ phái sinh: 환희(歡喜): 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)