🌟 환희하다 (歡喜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환희하다 (
환히하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환희(歡喜): 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 환희하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67)