🌟 환희하다 (歡喜 하다)

Động từ  

1. 크게 기뻐하다.

1. HOAN HỈ: Vui mừng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환희하는 함성.
    A jubilant roar.
  • 승리에 환희하다.
    Joyful of victory.
  • 희망에 환희하다.
    Rejoice in hope.
  • 내심 환희하다.
    Inwardly rejoicing.
  • 십분 환희하다.
    10 exultation.
  • 일평생 내가 가장 환희했던 순간은 아들의 탄생을 지켜보던 순간이었다.
    The most joyful moment of my entire life was the moment i watched my son's birth.
  • 월드컵 경기에서 우리 팀이 골을 성공시키자 사람들은 일제히 환히하였다.
    When our team scored a goal in the world cup match, people lit up in unison.
  • 사람이 가장 아름다워 보일 때는 언제일까요?
    When do people look the most beautiful?
    저는 환희하는 순간의 크고 밝은 미소가 가장 아름답다고 생각해요.
    I think the big, bright smile of the moment of joy is the most beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환희하다 (환히하다)
📚 Từ phái sinh: 환희(歡喜): 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)