🌟 예속되다 (隷屬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예속되다 (
예ː속뙤다
) • 예속되다 (예ː속뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 예속(隷屬): 힘이 강한 대상의 지배 아래 매임., 윗사람에게 매여 있는 아랫사람.
🗣️ 예속되다 (隷屬 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 왕실에 예속되다. [왕실 (王室)]
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 예속되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82)