🌟 왕실 (王室)

Danh từ  

1. 임금의 집안.

1. HOÀNG THẤT: Trong gia đình của vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존엄한 왕실.
    The royal court of dignity.
  • Google translate 왕실 계통.
    Royal lineage.
  • Google translate 왕실 전용.
    Royal only.
  • Google translate 왕실 직계.
    The direct line of the royal family.
  • Google translate 왕실의 품위.
    Royal dignity.
  • Google translate 왕실에 예속되다.
    Be subjugated by the royal family.
  • Google translate 왕은 왕실의 권위를 지키기 위해 왕권을 더욱 강화하였다.
    The king further strengthened his royal authority to protect his royal authority.
  • Google translate 귀족들은 너도나도 왕실과 혼인하여 세력을 키우기를 원했다.
    The nobles wanted to marry the royal family and build up their power.
  • Google translate 이 가구는 예로부터 왕가의 사람들만 사용할 수 있었던 왕실의 물건이다.
    This furniture is a royal item that has long been used only by the people of the royal family.
  • Google translate 세자는 왕실의 체통을 지키시오!
    Keep the crown!
    Google translate 죄송합니다. 왕가에 누를 끼치려고 실수를 한 것은 아니었습니다.
    I'm sorry. i didn't make a mistake to bring trouble to the royal family.
Từ đồng nghĩa 왕가(王家): 왕의 집안.
Từ đồng nghĩa 왕족(王族): 임금과 같은 집안인 사람.

왕실: royal family,おうしつ【王室】,famille royale,familia real,عائلة مالكة,хааны гэр бүл, алтан ураг,hoàng thất,พระบรมวงศานุวงศ์, เชื้อพระวงศ์, พระบรมวงศ์, ราชวงศ์,keluarga raja,,王室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕실 (왕실)


🗣️ 왕실 (王室) @ Giải nghĩa

🗣️ 왕실 (王室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)