🌟 우윳빛 (牛乳 빛)

Danh từ  

1. 조금 진한 하얀빛.

1. MÀU SỮA: Màu trắng hơi đậm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새하얀 우윳빛.
    White milky.
  • Google translate 우윳빛 안개.
    Milk fog.
  • Google translate 우윳빛 유리.
    Milk-colored glass.
  • Google translate 우윳빛 피부.
    Milk skin.
  • Google translate 우윳빛을 띠다.
    To be milky.
  • Google translate 우윳빛으로 변하다.
    Turn into milky.
  • Google translate 어린 아기의 우윳빛 손은 작고 부드러웠다.
    The baby's milky hands were small and soft.
  • Google translate 지수는 피부가 우윳빛을 띠고 있어 시골 아이처럼 보이지 않았다.
    Jisoo didn't look like a country child because her skin was milky.
  • Google translate 원피스 둘 중에 뭐가 더 어울리는 것 같니?
    Which one do you think suits you better, one-piece dress?
    Google translate 넌 얼굴이 우윳빛이라 어떤 색깔이든지 잘 어울려.
    You look good in any color because your face is milky.

우윳빛: milky white; cream,にゅうはくしょく【乳白色】。ミルクいろ【ミルク色】,couleur de lait, couleur laiteuse,color de leche,لون لبني، حليبي,сүү шиг цагаан,màu sữa,สีขาวเข้ม, สีงาช้าง, สีครีม,warna krim, warna gading,молочный цвет,乳白色,奶色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우윳빛 (우유삗) 우윳빛 (우윧삗) 우윳빛이 (우유삐치우윧삐치) 우윳빛도 (우유삗또우윧삗또) 우윳빛만 (우유삔만우윧삔만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19)