🌷 Initial sound: ㅇㅇㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 19
•
에어백
(air bag)
:
차가 어떤 것과 부딪칠 때, 차 안에서 갑자기 부풀어 나와 사람을 감싸서 충격을 줄여 주는 공기 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI KHÍ: Túi không khí mà khi xe bị va chạm mạnh vào cái gì đó thì nó phồng lên đột ngột trong xe để bao trùm lấy người nhằm giảm sốc.
•
운영비
(運營費)
:
조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ VẬN HÀNH, CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền dùng vào việc quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu...
•
여유분
(餘裕分)
:
여유로 남아 있는 분량.
Danh từ
🌏 PHẦN DƯ RA, PHẦN DÔI DƯ: Lượng còn thừa lại.
•
위안부
(慰安婦)
:
전쟁 때 군대에서 군인들의 성적 욕구를 해소하기 위해 강제로 동원한 여성.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VỢ LÀM NGUỒN AN ỦI, ĐỘNG VIÊN: Người phụ nữ động viên để giảm những ham muốn tình dục của những người lính trong quân đội thời chiến tranh.
•
양육비
(養育費)
:
아이를 기르는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ DƯỠNG DỤC, CHI PHÍ NUÔI DƯỠNG, CHI PHÍ NUÔI NẤNG: Tiền dùng cho việc nuôi một đứa trẻ.
•
울음보
:
(비유적으로) 참고 있다가 갑자기 터뜨린 울음.
Danh từ
🌏 SỰ OÀ KHÓC: (cách nói ẩn dụ) Tiếng khóc đang kìm nén bỗng bật ra .
•
월요병
(月曜病)
:
한 주가 시작되는 월요일마다 힘이 없고 피곤한 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG NGÁN NGẪM NGÀY THỨ HAI: Chứng mệt mỏi và không có sức lực vào mỗi thứ hai bắt đầu một tuần.
•
외음부
(外陰部)
:
몸 밖으로 드러나 있는 생식 기관.
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN SINH DỤC NGOÀI: Cơ quan sinh dục lộ ra bên ngoài cơ thể.
•
영양분
(營養分)
:
영양이 되는 성분.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG: Thành phần trở thành chất dinh dưỡng.
•
운용비
(運用費)
:
무엇을 움직이게 하거나 사용하는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ SỬ DỤNG, CHI PHÍ VẬN HÀNH: Tiền dùng vào việc sử dụng hay làm cho cái gì đó vận động.
•
육아법
(育兒法)
:
어린아이를 잘 돌보고 기르는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP NUÔI DẠY TRẺ: Phương pháp trông nom và nuôi nấng trẻ con tốt.
•
입원비
(入院費)
:
병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지낼 때 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ NHẬP VIỆN: Tiền trả khi nhập viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh.
•
우유병
(牛乳甁)
:
우유를 담는 병.
Danh từ
🌏 CHAI SỮA, BÌNH SỮA: Bình đựng sữa.
•
우윳빛
(牛乳 빛)
:
조금 진한 하얀빛.
Danh từ
🌏 MÀU SỮA: Màu trắng hơi đậm
•
유아복
(乳兒服)
:
젖을 먹는 어린아이가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO SƠ SINH: Quần áo mà trẻ còn bú sữa mặc.
•
웃음보
:
한꺼번에 크게 웃거나 계속해서 자꾸 나오려는 웃음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI PHÁ LÊN, SỰ CƯỜI SẰNG SẶC: Nụ cười vang hoặc liên tục được phát ra.
•
연역법
(演繹法)
:
일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 내는 추리의 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP DIỄN DỊCH: Phương pháp lập luận đi từ sự thật thông thường hoặc lý thuyết dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lý thuyết đặc biệt.
•
여왕벌
(女王 벌)
:
알을 낳을 수 있는 암컷 벌.
Danh từ
🌏 ONG CHÚA: Ong cái có thể đẻ trứng.
•
여우비
:
햇빛이 비치면서 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA CÓ NẮNG: Mưa trong lúc trời đang nắng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86)