🌟 양육비 (養育費)

Danh từ  

1. 아이를 기르는 데 드는 돈.

1. CHI PHÍ DƯỠNG DỤC, CHI PHÍ NUÔI DƯỠNG, CHI PHÍ NUÔI NẤNG: Tiền dùng cho việc nuôi một đứa trẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이의 양육비.
    Child support.
  • Google translate 양육비가 들다.
    It costs child support.
  • Google translate 양육비를 마련하다.
    Raise child support.
  • Google translate 양육비를 보내다.
    Send child support.
  • Google translate 양육비를 부치다.
    Send child support.
  • Google translate 양육비를 주다.
    Give child support.
  • Google translate 양육비를 지원하다.
    Provide child support.
  • Google translate 아버지는 세 남매의 양육비를 벌기 위해 직장에서 열심히 일하셨다.
    My father worked hard at work to earn child support for three siblings.
  • Google translate 지수는 딸을 대신 길러 주시는 시어머니께 일정 금액의 양육비를 드렸다.
    Jisoo gave a certain amount of child support to her mother-in-law, who raised her daughter instead.
  • Google translate 저 아주머니는 이혼한 후에 아이들 양육비를 어떻게 마련하고 있대요?
    How's she making up for her children's support after the divorce?
    Google translate 이혼한 남편이 법원의 명령에 따라 양육비를 보내 주고 있나 봐요.
    Divorced husband must be sending child support under court order.

양육비: child-rearing cost,よういくひ【養育費】,pension alimentaire (pour enfant),gastos de crianza,نفقات تربية الطفل,асран хүмүүжүүлэх зардал,chi phí dưỡng dục, chi phí nuôi dưỡng, chi phí nuôi nấng,เงินค่าเลี้ยงเด็ก, เงินค่าเลี้ยงดูเด็ก, ค่าใช้จ่ายในการเลี้ยงดู,biaya perawatan anak,расходы на воспитание ребёнка; расходы на уход за ребёнком,抚养费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양육비 (양ː육삐)

🗣️ 양육비 (養育費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Xem phim (105)