🌟 월요병 (月曜病)

Danh từ  

1. 한 주가 시작되는 월요일마다 힘이 없고 피곤한 증상.

1. CHỨNG NGÁN NGẪM NGÀY THỨ HAI: Chứng mệt mỏi và không có sức lực vào mỗi thứ hai bắt đầu một tuần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피곤한 월요병.
    Tired monday blues.
  • Google translate 월요병의 증상.
    Symptoms of monday blues.
  • Google translate 월요병이 생기다.
    Monday blues.
  • Google translate 월요병을 앓다.
    Suffer from monday blues.
  • Google translate 월요병을 유발하다.
    Causing monday blues.
  • Google translate 월요병 때문인지 회의 시간에 조는 직원들이 많았다.
    There were a lot of employees dozing off during the meeting, perhaps because of monday blues.
  • Google translate 나는 주말 동안 신나게 놀고 출근만 하면 월요병 증상이 나타난다.
    I have monday blues whenever i have fun during the weekend and go to work.
  • Google translate 주말에 잘 쉬었는데도 월요일부터 왜 이렇게 피곤하지?
    Why am i so tired from monday even though i rested well on the weekend?
    Google translate 그런 게 월요병이지 뭐.
    That's monday blues.

월요병: Monday morning syndrome,げつようびょう【月曜病】,blues du lundi, angoisse du lundi,síndrome de lunes,مرض يوم الاثنين,даваа гаригийн өвчин,chứng ngán ngẫm ngày thứ hai,อาการที่เหนื่อยล้าเมื่อถึงวันจันทร์, อาการอ่อนล้าเมื่อถึงวันจันทร์,,,星期一综合征,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월요병 (워료뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)