🌟 외음부 (外陰部)

Danh từ  

1. 몸 밖으로 드러나 있는 생식 기관.

1. BỘ PHẬN SINH DỤC NGOÀI: Cơ quan sinh dục lộ ra bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외음부의 가려움증.
    The itching of the vulva.
  • Google translate 외음부의 염증.
    Inflammation of the vulva.
  • Google translate 외음부의 통증.
    Pain in the vulva.
  • Google translate 외음부가 청결하다.
    The vulva is clean.
  • Google translate 외음부가 아프다.
    The vulva aches.
  • Google translate 남편은 외음부에 염증이 생겨서 비뇨기과를 찾았다.
    Husband had an inflammation of the vulva and went to the urology department.
  • Google translate 언니는 아기를 낳을 때 외음부에 상처가 나서 치료를 받았다.
    My sister was treated for a wound to the vulva when she gave birth to a baby.
  • Google translate 청소년기에 접어든 아이들은 외음부 주위에 털이 나기 시작한다.
    Children who enter adolescence begin to grow hair around the vulva.

외음부: external genitalia,がいいんぶ【外陰部】,organes génitaux externes,pudenda, órganos reproductivos externos,عضو تناسليّ خارجيّ,бэлгэ эрхтэн,bộ phận sinh dục ngoài,อวัยวะเพศ(ส่วนภายนอก), อวัยวะสืบพันธุ์,alat kelamin eksternal, vulva,наружные половые органы,外阴部,外生殖器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외음부 (외ː음부) 외음부 (웨ː음부)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81)