🌟 위안부 (慰安婦)

Danh từ  

1. 전쟁 때 군대에서 군인들의 성적 욕구를 해소하기 위해 강제로 동원한 여성.

1. NGƯỜI VỢ LÀM NGUỒN AN ỦI, ĐỘNG VIÊN: Người phụ nữ động viên để giảm những ham muốn tình dục của những người lính trong quân đội thời chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종군 위안부.
    Japanese military sexual slavery
  • Google translate 위안부를 끌고 가다.
    Led the japanese military sexual slavery.
  • Google translate 위안부로 끌려가다.
    Be taken to the Japanese military sexual slavery.
  • Google translate 할머니는 위안부로 끌려가 꽃다운 처녀 시절을 유린당했다.
    She was taken to Japanese military sexual slavery trodden under foot by a virginal bloom.
  • Google translate 김 의원은 일본 총리에게 위안부 문제에 대한 사과와 보상을 요구했다.
    Japanese Prime Minister Kim demanded an apology and compensation for Japanese military sexual slavery to the problem.
  • Google translate 어제 위안부 피해자인 어떤 할머니에 대한 다큐멘터리 봤어?
    What did you see that documentary about his grandmother, japanese military sexual slavery victims yesterday?
    Google translate 응, 열세 살이라는 어린 나이에 위안부로 겪었을 고통을 생각하니 너무 끔찍했어.
    Yes, the pain experienced by the Japanese military sexual slavery at an early age is thirteen years old. It was so terrible to think.

위안부: comfort women,いあんふ【慰安婦】。じゅうぐんいあんふ【従軍慰安婦】,femme de réconfort, esclave sexuel,esclava sexual,استرقاق جنسي,зугаацуулагч эмэгтэй,người vợ làm nguồn an ủi, động viên,สตรีบำเรอกาม, นางบำเรอทหารในสนามรบ,wanita penghibur (zaman perang),"женщина для утешения",慰安妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위안부 (위안부)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99)