🌟 운용비 (運用費)

Danh từ  

1. 무엇을 움직이게 하거나 사용하는 데 드는 돈.

1. CHI PHÍ SỬ DỤNG, CHI PHÍ VẬN HÀNH: Tiền dùng vào việc sử dụng hay làm cho cái gì đó vận động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시설 운용비.
    Facility operating expenses.
  • Google translate 운용비가 들다.
    Incur operating expenses.
  • Google translate 운용비가 부족하다.
    Lack of operating expenses.
  • Google translate 운용비가 비싸다.
    The operating costs are high.
  • Google translate 운용비를 낮추다.
    Lower operating costs.
  • Google translate 운용비를 절감하다.
    Reduce operating costs.
  • Google translate 이 기계는 전력 소모가 적어서 운용비가 적게 든다.
    This machine consumes less power and costs less to operate.
  • Google translate 최근 기름값이 많이 오르는 바람에 자동차 운용비가 만만치 않다.
    Recently, gas prices have risen so much that the cost of operating cars is very high.
  • Google translate 갑자기 돈을 왜 빌려 달라는 거야? 무슨 일 있어?
    Why are you suddenly asking me to lend you money? what's the matter?
    Google translate 그게 아니라, 회사를 운영하다 보니 예상치 못한 운용비가 많이 드네.
    It's not that, but it costs a lot of unexpected operating expenses to run the company.

운용비: operating costs,うんようひ【運用費】,coût d'exploitation,gastos operativos,تكلفة الإدارة,ашиглалтын зардал,chi phí sử dụng, chi phí vận hành,ค่าใช้จ่ายเพิ่มเติม, ค่าใช้จ่ายในการใช้สอย,biaya pengelolaan, biaya penanganan, biaya penggunaan,эксплуатационные расходы; расходы на эксплуатацию; расходы на использование,运营费用,经营费用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운용비 (우ː뇽비)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sở thích (103) Luật (42)