🌟 입원비 (入院費)

Danh từ  

1. 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지낼 때 내는 돈.

1. PHÍ NHẬP VIỆN: Tiền trả khi nhập viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입원비가 쌓이다.
    Hospital expenses pile up.
  • Google translate 입원비를 구하다.
    Seek admission fees.
  • Google translate 입원비를 내다.
    Pay for hospitalization.
  • Google translate 입원비를 마련하다.
    Prepare for hospitalization.
  • Google translate 입원비를 모으다.
    Collect hospital bills.
  • Google translate 나는 퇴원을 하면서 그동안 밀린 입원비를 모두 지불했다.
    I paid all the hospital bills i've been behind while i was leaving the hospital.
  • Google translate 병원에 계신 아버지의 입원비를 위해 어머니는 밤낮으로 일하셨다.
    Mother worked day and night for her father's hospitalization in the hospital.

입원비: hospital charges; hospital fees,にゅういんひ【入院費】,frais d’hospitalisation,precio de hospitalización,تكلفة المكوث بالمستشفى,хэвтэж эмчлүүлсний төлбөр,phí nhập viện,ค่ารักษาพยาบาล,biaya rawat inap,плата за госпитализацию,住院费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입원비 (이붠비)

🗣️ 입원비 (入院費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)