🌟 입원비 (入院費)

Danh từ  

1. 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지낼 때 내는 돈.

1. PHÍ NHẬP VIỆN: Tiền trả khi nhập viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입원비가 쌓이다.
    Hospital expenses pile up.
  • 입원비를 구하다.
    Seek admission fees.
  • 입원비를 내다.
    Pay for hospitalization.
  • 입원비를 마련하다.
    Prepare for hospitalization.
  • 입원비를 모으다.
    Collect hospital bills.
  • 나는 퇴원을 하면서 그동안 밀린 입원비를 모두 지불했다.
    I paid all the hospital bills i've been behind while i was leaving the hospital.
  • 병원에 계신 아버지의 입원비를 위해 어머니는 밤낮으로 일하셨다.
    Mother worked day and night for her father's hospitalization in the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입원비 (이붠비)

🗣️ 입원비 (入院費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)