🌟 외음부 (外陰部)

Danh từ  

1. 몸 밖으로 드러나 있는 생식 기관.

1. BỘ PHẬN SINH DỤC NGOÀI: Cơ quan sinh dục lộ ra bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외음부의 가려움증.
    The itching of the vulva.
  • 외음부의 염증.
    Inflammation of the vulva.
  • 외음부의 통증.
    Pain in the vulva.
  • 외음부가 청결하다.
    The vulva is clean.
  • 외음부가 아프다.
    The vulva aches.
  • 남편은 외음부에 염증이 생겨서 비뇨기과를 찾았다.
    Husband had an inflammation of the vulva and went to the urology department.
  • 언니는 아기를 낳을 때 외음부에 상처가 나서 치료를 받았다.
    My sister was treated for a wound to the vulva when she gave birth to a baby.
  • 청소년기에 접어든 아이들은 외음부 주위에 털이 나기 시작한다.
    Children who enter adolescence begin to grow hair around the vulva.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외음부 (외ː음부) 외음부 (웨ː음부)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)