🌟 꽃무늬
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃무늬 (
꼰무니
)
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 꽃무늬 @ Ví dụ cụ thể
- 와, 너 평소랑 다르네. 긴 머리에 꽃무늬 치마까지! 오늘 여성미가 철철 넘쳐. [여성미 (女性美)]
- 꽃무늬 스커트. [스커트 (skirt)]
- 꽃무늬 홈드레스. [홈드레스 (▼homedress)]
- 꽃무늬 치마가 사진기 너머로 아른댔다. [아른대다]
- 꽃무늬 문살. [문살 (門살)]
- 꽃무늬 프린트. [프린트 (print)]
- 지수는 꽃무늬 프린트가 있는 원피스를 입고 있었다. [프린트 (print)]
- 꽃무늬 셔츠. [셔츠 (←shirt)]
- 정말 예쁘다. 꽃무늬 그릇이며 하트 모양 앞치마에 분홍색 싱크대까지 진짜 주방 용품 같아. [소꿉놀이]
- 이 꽃무늬 벽지는 어때? 화려하고 좋잖아? [요란하다 (搖亂/擾亂하다)]
- 유민이는 오늘 울긋불긋하고 화려한 꽃무늬 원피스를 입었다. [울긋불긋하다]
- 꽃무늬 벽지. [벽지 (壁紙)]
- 꽃무늬 원피스. [원피스 (one-piece)]
- 한복 저고리의 소매 끝에는 예쁜 꽃무늬 수가 섬세히 놓였다. [섬세히 (纖細히)]
🌷 ㄲㅁㄴ: Initial sound 꽃무늬
-
ㄲㅁㄴ (
꽃무늬
)
: 꽃 모양의 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH HOA: Hoa văn hình bông hoa. -
ㄲㅁㄴ (
까막눈
)
: 글을 배우지 않아 읽고 쓸 줄 모르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không học hành, không biết đọc và viết chữ. -
ㄲㅁㄴ (
꽁무니
)
: 동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138)