🌟 까막눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까막눈 (
까망눈
)
🌷 ㄲㅁㄴ: Initial sound 까막눈
-
ㄲㅁㄴ (
꽃무늬
)
: 꽃 모양의 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH HOA: Hoa văn hình bông hoa. -
ㄲㅁㄴ (
까막눈
)
: 글을 배우지 않아 읽고 쓸 줄 모르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không học hành, không biết đọc và viết chữ. -
ㄲㅁㄴ (
꽁무니
)
: 동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.
• Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132)