🌟 꽁무니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽁무니 (
꽁무니
)
🗣️ 꽁무니 @ Giải nghĩa
- 꽁지 : 새의 꽁무니 부분.
🌷 ㄲㅁㄴ: Initial sound 꽁무니
-
ㄲㅁㄴ (
꽃무늬
)
: 꽃 모양의 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH HOA: Hoa văn hình bông hoa. -
ㄲㅁㄴ (
까막눈
)
: 글을 배우지 않아 읽고 쓸 줄 모르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không học hành, không biết đọc và viết chữ. -
ㄲㅁㄴ (
꽁무니
)
: 동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.
• Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)