💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 13

: 물이나 땅, 사물 등이 아주 단단하게 언 모양. Phó từ
🌏 COONG COONG: Hình ảnh nước, đất hoặc sự vật đóng băng rất cứng chắc.

무니 : 동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분. Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.

무니를 따라다니다 : 바라는 것이 있어 사람의 뒤를 따라다니다.
🌏 RÚT ĐUÔI, RÚT LUI: Âm thầm tránh và bỏ chạy.

무니를 빼다 : 슬그머니 피하여 달아나다.
🌏 CỤP ĐUÔI, RÚT LUI: Âm thầm né tránh bỏ trốn.

무니를 사리다 : 슬그머니 피하려 하다.
🌏 BÁM THEO ĐUÔI: Chạy theo sau người nào vì có điều mong muốn.

보리밥 : 보리쌀로만 지은 밥. Danh từ
🌏 KKONGBORIBAP; CƠM LÚA MẠCH: Cơm được nấu từ hạt lúa mạch.

생원 (꽁 生員) : (놀리는 말로) 마음이 너그럽지 못하고 융통성이 없는 사람. Danh từ
🌏 KẺ HÈN NHÁT, KẺ TI TIỆN: (Cách nói trêu chọc) Người bụng dạ hẹp hòi và không linh hoạt.

지 : 새의 꽁무니 부분. Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần xương cụt của chim.

지가 빠지게 : 매우 빨리.
🌏 (ĐỨT CẢ ĐUÔI) BÁN SỐNG BÁN CHẾT: Rất nhanh.

초 : 피우고 남은 담배의 끝부분. Danh từ
🌏 ĐẦU LỌC THUỐC LÁ: Phần trên cùng của điếu thuốc lá còn lại sau khi hút xong.

치 : 머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ THU ĐAO: Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.

하다 : 마음이 좁아 너그럽지 못하다. Tính từ
🌏 HẸP HÒI, THIỂN CẬN: Tấm lòng nhỏ nhen không rộng mở.

하다 : 서운한 일을 마음속에 숨기고 속으로 섭섭하고 불만스럽게 여기다. Động từ
🌏 ĐỂ BỤNG, CHẤP NHẶT: Giấu trong lòng việc không thích và thấy bất mãn, buồn bực.


:
Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23)