🌟 꽁하다

Động từ  

1. 서운한 일을 마음속에 숨기고 속으로 섭섭하고 불만스럽게 여기다.

1. ĐỂ BỤNG, CHẤP NHẶT: Giấu trong lòng việc không thích và thấy bất mãn, buồn bực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽁해 있다.
    It's tight.
  • Google translate 꽁한 데가 있다.
    There's a tight spot.
  • Google translate 꽁하게 굴다.
    Be hard on.
  • Google translate 아내는 내가 화낸 일을 일일이 마음에 담아둘 정도로 꽁한 데가 있다.
    My wife has a hard spot to bear in mind every angry thing i have done.
  • Google translate 내가 먼저 잘못했다고 사과를 하자 승규도 꽁한 마음이 조금은 풀린 듯했다.
    When i apologized first for my mistake, seung-gyu seemed to be a little relieved.
  • Google translate 지수가 뭔가 불만이 있는 것 같은데?
    Jisoo seems to have something to complain about.
    Google translate 쟤야 뭐 항상 꽁해 있잖아.
    Well, he's always in a fix.
큰말 꿍하다: 마음을 겉으로 드러내지 않고 속으로만 못마땅하게 여기다.

꽁하다: hold a grudge; be angry,ねにもつ【根に持つ】,être rancunier,malhumorarse, descontentarse, molestarse, incomodarse,يحمل تذمُّرًا,дуугүй, урвагар,để bụng, chấp nhặt,น้อยใจ, ใจน้อย,cemberut, masam, merengus,недовольствоваться; иметь недовольство,小气,小心眼儿,心胸狭窄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁하다 (꽁ː하다)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Xem phim (105) Lịch sử (92)