🌟 끽하다

Động từ  

1. 할 수 있는 만큼 다하다.

1. HẾT CỠ, HẾT SỨC: Làm hết mức có thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 아버지에게 행패를 부린 청년들은 끽해야 스무 살을 갓 넘은 듯 보였다.
    The young men who had been unfaithful to my father seemed just over twenty years old.
  • Google translate 사람들은 나를 보고 술이 세다고 하지만 내 주량은 끽해 봐야 소주 두 병이다.
    People say i'm a heavy drinker, but my drinking capacity is two bottles of soju at best.
  • Google translate 밥값은 각자 계산할까?
    Shall we pay for the meal separately?
    Google translate 둘이 먹은 것을 합쳐 끽해야 만 원도 안 나올 텐데 그냥 내가 내지, 뭐.
    It won't cost you 10,000 won if you combine what you two ate. i'll just pay for it.

끽하다: be only,たかだか【高々】。せいぜい【精々】,faire de son mieux,hacer lo posible,يبذل جهودًا قصوى,сайндаа, ихдээ,hết cỡ, hết sức,ทำเต็มที่, ทำสุดกำลัง, ทำสุดความสามารถ,berkeras, berusaha, berupaya,,顶多,最多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끽하다 (끼카다)

📚 Annotation: 주로 '끽해야'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17)