🌟 끽하다

Động từ  

1. 할 수 있는 만큼 다하다.

1. HẾT CỠ, HẾT SỨC: Làm hết mức có thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 아버지에게 행패를 부린 청년들은 끽해야 스무 살을 갓 넘은 듯 보였다.
    The young men who had been unfaithful to my father seemed just over twenty years old.
  • Google translate 사람들은 나를 보고 술이 세다고 하지만 내 주량은 끽해 봐야 소주 두 병이다.
    People say i'm a heavy drinker, but my drinking capacity is two bottles of soju at best.
  • Google translate 밥값은 각자 계산할까?
    Shall we pay for the meal separately?
    Google translate 둘이 먹은 것을 합쳐 끽해야 만 원도 안 나올 텐데 그냥 내가 내지, 뭐.
    It won't cost you 10,000 won if you combine what you two ate. i'll just pay for it.

끽하다: be only,たかだか【高々】。せいぜい【精々】,faire de son mieux,hacer lo posible,يبذل جهودًا قصوى,сайндаа, ихдээ,hết cỡ, hết sức,ทำเต็มที่, ทำสุดกำลัง, ทำสุดความสามารถ,berkeras, berusaha, berupaya,,顶多,最多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끽하다 (끼카다)

📚 Annotation: 주로 '끽해야'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43)