🌟 끽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끽하다 (
끼카다
)📚 Annotation: 주로 '끽해야'로 쓴다.
🌷 ㄲㅎㄷ: Initial sound 끽하다
-
ㄲㅎㄷ (
꼽히다
)
: 어떤 범위나 순위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VÀO, NẰM TRONG: Nằm trong phạm vi hay thứ tự nào đó. -
ㄲㅎㄷ (
꽂히다
)
: 어떤 것이 일정한 곳에 끼이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẮM, BỊ CẮM: Cái nào đó được nhét vào chỗ nhất định. -
ㄲㅎㄷ (
꾀하다
)
: 어떤 일을 이루거나 해결하려고 방법을 찾으며 애쓰다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH TOÁN, MƯU TÍNH: Cố gắng tìm ra cách để giải quyết hoặc để đạt được việc gì đó. -
ㄲㅎㄷ (
꽁하다
)
: 서운한 일을 마음속에 숨기고 속으로 섭섭하고 불만스럽게 여기다.
Động từ
🌏 ĐỂ BỤNG, CHẤP NHẶT: Giấu trong lòng việc không thích và thấy bất mãn, buồn bực. -
ㄲㅎㄷ (
끽하다
)
: 할 수 있는 만큼 다하다.
Động từ
🌏 HẾT CỠ, HẾT SỨC: Làm hết mức có thể. -
ㄲㅎㄷ (
꽁하다
)
: 마음이 좁아 너그럽지 못하다.
Tính từ
🌏 HẸP HÒI, THIỂN CẬN: Tấm lòng nhỏ nhen không rộng mở. -
ㄲㅎㄷ (
꿍하다
)
: 마음을 겉으로 드러내지 않고 속으로만 못마땅하게 여기다.
Động từ
🌏 BUỒN THẦM, GIẬN THẦM: Không thể hiện tâm trạng ra ngoài mà chỉ nghĩ là không vui trong lòng. -
ㄲㅎㄷ (
꿍하다
)
: 불만이 많아도 드러내지 못하고 소심하다.
Tính từ
🌏 ĐỂ BỤNG, KHÔNG CỞI MỞ: Dẫu có nhiều điều không vừa ý vẫn không nói ra mà giữ trong lòng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101)