🌟 끽하다

Động từ  

1. 할 수 있는 만큼 다하다.

1. HẾT CỠ, HẾT SỨC: Làm hết mức có thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 아버지에게 행패를 부린 청년들은 끽해야 스무 살을 갓 넘은 듯 보였다.
    The young men who had been unfaithful to my father seemed just over twenty years old.
  • 사람들은 나를 보고 술이 세다고 하지만 내 주량은 끽해 봐야 소주 두 병이다.
    People say i'm a heavy drinker, but my drinking capacity is two bottles of soju at best.
  • 밥값은 각자 계산할까?
    Shall we pay for the meal separately?
    둘이 먹은 것을 합쳐 끽해야 만 원도 안 나올 텐데 그냥 내가 내지, 뭐.
    It won't cost you 10,000 won if you combine what you two ate. i'll just pay for it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끽하다 (끼카다)

📚 Annotation: 주로 '끽해야'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Hẹn (4) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101)