🌾 End: 꽁
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
꽁꽁
:
물이나 땅, 사물 등이 아주 단단하게 언 모양.
☆
Phó từ
🌏 COONG COONG: Hình ảnh nước, đất hoặc sự vật đóng băng rất cứng chắc.
•
맹꽁맹꽁
:
맹꽁이가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘC ỘC, ỘP ỘP: Tiếng ễnh ương kêu.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20)