🌟 꽁하다

Động từ  

1. 서운한 일을 마음속에 숨기고 속으로 섭섭하고 불만스럽게 여기다.

1. ĐỂ BỤNG, CHẤP NHẶT: Giấu trong lòng việc không thích và thấy bất mãn, buồn bực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽁해 있다.
    It's tight.
  • 꽁한 데가 있다.
    There's a tight spot.
  • 꽁하게 굴다.
    Be hard on.
  • 아내는 내가 화낸 일을 일일이 마음에 담아둘 정도로 꽁한 데가 있다.
    My wife has a hard spot to bear in mind every angry thing i have done.
  • 내가 먼저 잘못했다고 사과를 하자 승규도 꽁한 마음이 조금은 풀린 듯했다.
    When i apologized first for my mistake, seung-gyu seemed to be a little relieved.
  • 지수가 뭔가 불만이 있는 것 같은데?
    Jisoo seems to have something to complain about.
    쟤야 뭐 항상 꽁해 있잖아.
    Well, he's always in a fix.
큰말 꿍하다: 마음을 겉으로 드러내지 않고 속으로만 못마땅하게 여기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁하다 (꽁ː하다)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19)