🔍
Search:
ĐÍT
🌟
ĐÍT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
1
ĐÍT:
Phần dưới của mông, chạm xuống nền khi ngồi.
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.
1
LỖ ĐÍT:
(cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể.
-
-
1
한자리에 가만히 앉아 있다.
1
DÁN ĐÍT:
Ngồi yên tại một chỗ.
-
-
1
한 번 앉으면 한 자리에 오래 앉아 있다.
1
ĐÍT NẶNG:
Một khi đã ngồi thì ngồi lâu một chỗ.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
1
MÔNG, ĐÍT:
Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi.
-
-
1
한 자리에 오래 앉아 있지 못하다.
1
NHANH NÓNG ĐÍT:
Không thể ngồi yên lâu ở một chỗ.
-
Danh từ
-
1
동물의 척추를 이루는 뼈의 끝이 되는 부분이나 곤충의 배 끝부분.
1
ĐUÔI:
Phần cuối của xương tạo nên xương sống của động vật hoặc phần cuối bụng của côn trùng.
-
2
엉덩이를 중심으로 한 몸의 뒷부분.
2
MÔNG, ĐÍT:
Phần sau của thân lấy mông làm trung tâm.
-
3
사물의 맨 뒤나 맨 끝.
3
ĐUÔI:
Phần sau hay phần cuối của đồ vật.
-
-
1
어떤 일의 마무리나 뒤처리가 깔끔하게 되지 않아 마음에 불편함이 남다.
1
(DƯỜNG NHƯ ĐI ỈA MÀ KHÔNG RỬA ĐÍT):
Phần kết thúc hay xử lý đoạn kết việc gì đó không gọn gàng nên vương lại trong lòng cảm giác không thoải mái.
-
Tính từ
-
1
재촉하는 것이 매우 급하고 심하다.
1
CẤP BÁCH, RỐT RÁO, RIẾT RÓNG, (GẤP) NHƯ MA ĐUỔI, (THÚC GIỤC, GIỤC GIÃ) NHƯ THÚC VÀO ĐÍT (CÁCH NÓI THÔNG TỤC):
Cái đang giục giã rất gấp và nghiêm trọng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
향하고 있는 방향의 반대쪽.
1
PHÍA SAU:
Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
-
2
시간이나 순서상으로 다음이나 나중.
2
SAU:
Kế tiếp hoặc sau về mặt thời gian hay thứ tự.
-
3
겉으로 보이거나 드러나지 않는 부분.
3
ĐẰNG SAU, HẬU TRƯỜNG:
Phần không nhìn thấy hoặc không thể hiện ra bên ngoài.
-
4
일의 마지막이 되는 부분.
4
PHẦN PHÍA SAU:
Phần trở thành phần cuối của sự việc.
-
5
앞선 것의 다음.
5
SAU, TIẾP SAU:
Kế tiếp của cái trước.
-
6
어떤 일을 할 수 있게 도와주는 힘.
6
SỰ HẬU THUẪN:
Sức mạnh giúp cho có thể làm được việc nào đó.
-
7
어떤 일의 흔적이나 결과.
7
HẬU QUẢ, HẬU HỌA:
Dấu vết hoặc kết quả của việc nào đó.
-
8
풀리지 않고 남아 있는 좋지 않은 감정.
8
ẤN TƯỢNG XẤU:
Tình cảm không tốt đẹp còn đọng lại mà chưa được giải tỏa.
-
9
(완곡한 말로) 사람의 똥.
9
PHÂN, CỨT:
(Cách nói giảm nói tránh) Phân của người.
-
10
(완곡한 말로) 엉덩이.
10
MÔNG, ĐÍT:
(Cách nói giảm nói tránh) Cái mông.
-
Phó từ
-
1
재촉하는 것이 매우 급하고 심하게.
1
MỘT CÁCH CẤP BÁCH, MỘT CÁCH RỐT RÁO, MỘT CÁCH RIẾT RÓNG, (GẤP) NHƯ MA ĐUỔI, (THÚC GIỤC, GIỤC GIÃ) NHƯ THÚC VÀO ĐÍT (CÁCH NÓI THÔNG TỤC):
Cái đang giục giã rất gấp và nghiêm trọng.