🌟 성화같이 (星火 같이)

Phó từ  

1. 재촉하는 것이 매우 급하고 심하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성화같이 독촉하다.
    Press like a torch.
  • Google translate 성화같이 따지다.
    Arguing like a torch.
  • Google translate 성화같이 요청하다.
    Request like a torch.
  • Google translate 성화같이 조르다.
    Torture like a torch.
  • Google translate 성화같이 잡아들이다.
    Capture like a torch.
  • Google translate 성화같이 재촉하다.
    Hasten like a torch.
  • Google translate 집주인이 월세를 내라고 성화같이 독촉하는 바람에 어제는 친구 집에서 잤다.
    Yesterday i slept at a friend's house because the landlord pressed me like a torch to pay the rent.
  • Google translate 만화가는 원고를 성화같이 재촉하는 편집장을 피해 도망갔지만 금방 잡히고 말았다.
    The cartoonist ran away from the editor who was urging the manuscript like a torch, but was quickly caught.
  • Google translate 빚 독촉이 성화같이 급해서 그러는데 월급을 미리 받을 수 있을까요.
    Debt pressing is like a torch, so can i get my salary in advance?
    Google translate 미안하지만 그건 좀 힘드니 다른 방법을 찾아보세요.
    I'm sorry, but that's a little hard, so try another way.

성화같이: harshly,やつぎばやに【矢継ぎ早に】,urgemment,presionado urgentemente,شديدًا ومستعجلًا,ядаргаатай, шаналгаатай,một cách cấp bách, một cách rốt ráo, một cách riết róng, (gấp) như ma đuổi, (thúc giục, giục giã)  như thúc vào đít (cách nói thông tục),อย่างเร่งด่วน, อย่างรีบด่วน, อย่างรีบเร่ง, อย่างเร่งร้อน, อย่างกะทันหัน,mengusikkan,настоятельно; срочно,急如星火地,火急地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성화같이 (성화가치)
📚 Từ phái sinh: 성화같다(星火같다): 재촉하는 것이 매우 급하고 심하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81)