🌟 성화같이 (星火 같이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성화같이 (
성화가치
)
📚 Từ phái sinh: • 성화같다(星火같다): 재촉하는 것이 매우 급하고 심하다.
🌷 ㅅㅎㄱㅇ: Initial sound 성화같이
-
ㅅㅎㄱㅇ (
순회공연
)
: 여러 곳을 돌아다니면서 하는 공연.
Danh từ
🌏 TOUR LƯU DIỄN: Việc đi nhiều nơi và biểu diễn. -
ㅅㅎㄱㅇ (
성화같이
)
: 재촉하는 것이 매우 급하고 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP BÁCH, MỘT CÁCH RỐT RÁO, MỘT CÁCH RIẾT RÓNG, (GẤP) NHƯ MA ĐUỔI, (THÚC GIỤC, GIỤC GIÃ) NHƯ THÚC VÀO ĐÍT (CÁCH NÓI THÔNG TỤC): Cái đang giục giã rất gấp và nghiêm trọng.
• Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81)