🌟 문살 (門 살)

Danh từ  

1. 문에 종이를 바르거나 유리를 끼우는 데 뼈대가 되는, 길고 가느다란 나무 대.

1. KHUNG CỬA LÙA: Khung cửa bằng gỗ mỏng và dài dùng để gắn kính hay dán giấy lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃무늬 문살.
    Flower-patterned door.
  • Google translate 전통 문살.
    Traditional doorknob.
  • Google translate 문살을 만들다.
    Make a moor.
  • Google translate 문살을 짜다.
    Squeeze the door.
  • Google translate 궁궐이나 사찰에서는 문살에 화려한 무늬를 조각해 넣었다.
    In palaces and temples, colorful patterns were carved on the threshold.
  • Google translate 한지는 찢어지기 쉬워 문살을 뒤에 받친 후 그 위에 발라 방문을 만들었다.
    Hanji is easy to tear, so it is easily torn, so it is supported by a doorknob behind it, and then it is applied to make a door.
  • Google translate 문살은 가로와 세로가 교차해 만나는 살의 방향과 각도에 의해 종류가 나뉜다.
    The doorknob is divided by the direction and angle of the flesh, where horizontal and vertical intersect.
  • Google translate 한옥이 무척 아름답지 않니?
    Isn't the hanok very beautiful?
    Google translate 응. 그 중에서도 소박하고도 정교한 문살이 가장 아름답다.
    Yeah. among them, the simple and elaborate doorstep is the most beautiful.

문살: muntin; sash bar,とのさん【戸の桟】,croisillons d'une porte, encadrement de porte (en bois),enrejado de la puerta,اضلع باب الشبك,жааз, хүрээ,khung cửa lùa,กรอบประตูกระดาษ,rangka pintu,,窗棂,门窗格子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문살 (문쌀)

🗣️ 문살 (門 살) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)