🌟 요란하다 (搖亂/擾亂 하다)

Tính từ  

1. 어수선하고 시끄럽다.

1. ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요란한 경적.
    Loud horn.
  • Google translate 요란한 소리.
    A loud noise.
  • Google translate 요란하게 짖다.
    Bark loudly.
  • Google translate 소리가 요란하다.
    The sound is loud.
  • Google translate 잡음이 요란하다.
    The noise is loud.
  • Google translate 함성이 요란하다.
    The roar is loud.
  • Google translate 응원단은 관객을 향해 요란한 함성을 질렀다.
    The cheering squad gave a loud shout at the audience.
  • Google translate 거리는 춤추고 노래하는 사람들로 요란했다.
    The streets were roaring with people dancing and singing.
  • Google translate 어제 잠을 못 잤어요? 굉장히 피곤해 보이네요.
    Didn't you sleep last night? you look very tired.
    Google translate 남편이 계속 요란하게 코를 고는 바람에 시끄러워서 잠을 설쳤어요.
    My husband kept snoring loudly, so i couldn't sleep well.

요란하다: bustling,そうぞうしい【騒騒しい】。やかましい。さわがしい【騒がしい】,assourdissant, fort, braillard,caótico, perturbado, conmocionado,صاخب,чимээтэй, шуугиантай, нүргээнтэй, дуу ихтэй,ầm ĩ,ส่งเสียงดังวุ่นวาย, ส่งเสียงดังเจี๊ยวจ๊าว, ส่งเสียงอึกทึกครึกโครม,ribut, onar, berisik,шумный,喧哗,嘈杂,

2. 지나치게 어수선하고 야단스럽다.

2. LÒE LOẸT, HỖN LOẠN: Lộn xộn và ầm ĩ quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요란한 몸짓.
    Loud gestures.
  • Google translate 요란한 장식.
    Loud decoration.
  • Google translate 요란하게 꾸미다.
    Make a fuss.
  • Google translate 요란하게 차리다.
    Make a scene.
  • Google translate 겉이 요란하다.
    The outside is noisy.
  • Google translate 말이 요란하다.
    Words are loud.
  • Google translate 무대가 요란하다.
    The stage is noisy.
  • Google translate 요리사는 요란한 칼솜씨를 뽐내며 빠르게 생선을 요리했다.
    The cook quickly cooked the fish, showing off his flamboyant sword skills.
  • Google translate 그 음식점은 광고만 요란하고 맛이 없었다.
    The restaurant was just raucous and tasteless.
  • Google translate 이 꽃무늬 벽지는 어때? 화려하고 좋잖아?
    How about this floral wallpaper? it's fancy and nice, isn'.
    Google translate 아니 나는 그렇게 요란한 거보다는 단순한 게 좋아.
    No, i prefer something simple to something so loud.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요란하다 (요란하다) 요란한 (요란한) 요란하여 (요란하여) 요란해 (요란해) 요란하니 (요란하니) 요란합니다 (요란함니다)
📚 Từ phái sinh: 요란(搖亂/擾亂): 어수선하고 시끄러움., 야단스러울 만큼 정도가 지나침.

🗣️ 요란하다 (搖亂/擾亂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)