🌟 요란하다 (搖亂/擾亂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요란하다 (
요란하다
) • 요란한 (요란한
) • 요란하여 (요란하여
) 요란해 (요란해
) • 요란하니 (요란하니
) • 요란합니다 (요란함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 요란(搖亂/擾亂): 어수선하고 시끄러움., 야단스러울 만큼 정도가 지나침.
🗣️ 요란하다 (搖亂/擾亂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 족적이 요란하다. [족적 (足跡/足迹)]
- 대장간을 지날 때마다 들리는 대장장이의 망치질 소리가 오늘따라 더욱 요란하다. [대장장이]
- 천둥이 요란하다. [천둥]
- 우당탕대며 천막 지붕에 떨어지는 빗방울 소리가 요란하다. [우당탕대다]
- 조짐이 요란하다. [조짐 (兆朕)]
- 뇌성이 요란하다. [뇌성 (雷聲)]
- 창문 밖 멀리로 개구리 소리가 요란하다. [멀리]
- 쿠당탕 요란하다. [쿠당탕]
- 몸치장이 요란하다. [몸치장 (몸治粧)]
- 지붕에 새들이 보금자리를 틀었는지 지붕에서 새 지저귀는 소리가 요란하다. [보금자리]
- 전봇대를 세우기 위해 구멍을 뚫는 굴삭기 소리가 요란하다. [굴삭기 (掘削機)]
- 딩동딩동 요란하다. [딩동딩동]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 요란하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)