🌟 쿠당탕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿠당탕 (
쿠당탕
)
📚 Từ phái sinh: • 쿠당탕거리다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다… • 쿠당탕대다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다.… • 쿠당탕하다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다. 또는…
🌷 ㅋㄷㅌ: Initial sound 쿠당탕
-
ㅋㄷㅌ (
쿠당탕
)
: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền. -
ㅋㄷㅌ (
쿠데타
)
: 군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28)