🌟 쿠당탕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿠당탕 (
쿠당탕
)
📚 Từ phái sinh: • 쿠당탕거리다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다… • 쿠당탕대다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다.… • 쿠당탕하다: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다. 또는…
🌷 ㅋㄷㅌ: Initial sound 쿠당탕
-
ㅋㄷㅌ (
쿠당탕
)
: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền. -
ㅋㄷㅌ (
쿠데타
)
: 군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104)