💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11

당탕 : 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리. Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền.

당탕거리다 : 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền liên tục phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

당탕대다 : 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.

당탕하다 : 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra liên tục khi đồ vật to và cứng va đập hoặc rơi xuống nền. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.

데타 (coup d’État) : 군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동. Danh từ
🌏 CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.

리다 : 냄새가 똥이나 방귀 냄새와 같다. Tính từ
🌏 THỐI: Mùi giống như mùi cứt hoặc mùi rắm.

바 (Cuba) : 중앙아메리카 카리브해에 있는 섬나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 사탕수수, 담배 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 아바나이다. Danh từ
🌏 CUBA: Đảo quốc nằm ở biển Caribe Trung Mỹ; là quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chính có mía đường, thuốc lá; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha; lthủ đô là La Habana.

션 (cushion) : 앉을 자리에 솜이나 용수철 등을 넣어 편하게 앉도록 만든 것. Danh từ
🌏 TẤM NỆM, TẤM ĐỆM, TẤM LÓT: Cái được làm bằng cách đặt bông hoặc lò xo vào dưới chỗ ngồi để ngồi cho êm.

웨이트 (Kuwait) : 아라비아반도 동북부에 있는 나라. 석유 자원이 풍부하여 국민 소득이 높다. 공용어는 아랍어이고 수도는 쿠웨이트이다. Danh từ
🌏 KUWAIT, CÔ-OÉT: Nước nằm ở miền Đông Bắc của bán đảo A-rập; tài nguyên dầu mỏ phong phú và thu nhập quốc dân cao; ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Kuwait.

키 (cookie) : 밀가루 반죽에 여러 가지 재료를 넣고 구운 서양식 과자. Danh từ
🌏 BÁNH QUY, BÁNH BÍCH QUY: Bánh kiểu Tây làm bằng cách bỏ các nguyên liệu vào bột mì rồi nướng.

폰 (coupon) : 한 장씩 떼어 돈처럼 사용하는 표. Danh từ
🌏 PHIẾU MUA HÀNG, PHIẾU GIẢM GIÁ: Phiếu tách từng tờ và sử dụng như tiền.


:
Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82)