🌟 쿠당탕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿠당탕거리다 (
쿠당탕거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쿠당탕: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
• Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132)