🌟 대장장이

Danh từ  

1. 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.

1. THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대장장이가 되다.
    Become a blacksmith.
  • Google translate 대장장이가 담금질하다.
    The blacksmith quenches.
  • Google translate 대장장이가 쇠를 다루다.
    A blacksmith handles iron.
  • Google translate 대장장이가 연장을 만들다.
    The blacksmith makes tools.
  • Google translate 대장장이는 낫을 만들기 위해 쇠를 담금질했다.
    The blacksmith tempered iron to make a sickle.
  • Google translate 대장간을 지날 때마다 들리는 대장장이의 망치질 소리가 오늘따라 더욱 요란하다.
    The hammering sound of the blacksmith every time he passes by the blacksmith is even louder today.
  • Google translate 말굽을 보호하기 위해 쇳조각을 대어야겠어요.
    I'm gonna have to put a piece of metal to protect the horseshoe.
    Google translate 대장장이에게 부탁합시다.
    Let's ask the blacksmith.

대장장이: smith; blacksmith,かじや【鍛冶屋】,forgeron,herrero, herrador,حدّاد,төмрийн дархан,thợ rèn,ช่างตีเหล็ก, ช่างเหล็ก, ช่างโลหะ, ช่างหลอมเหล็ก,tukang besi, pandai besi,кузнец,铁匠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장장이 (대ː장장이)


🗣️ 대장장이 @ Giải nghĩa

🗣️ 대장장이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78)