🌟 대장장이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대장장이 (
대ː장장이
)
🗣️ 대장장이 @ Giải nghĩa
- 대장쟁이 : → 대장장이
🗣️ 대장장이 @ Ví dụ cụ thể
- 김 씨는 어려서부터 대장장이 밑에서 단련 기술을 익혀 왔다. [단련 (鍛鍊)]
🌷 ㄷㅈㅈㅇ: Initial sound 대장장이
-
ㄷㅈㅈㅇ (
독재주의
)
: 국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐỘC TÀI: Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân. -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장쟁이
)
: → 대장장이
Danh từ
🌏 -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장장이
)
: 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.
• Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78)