🌷 Initial sound: ㄷㅈㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
독재주의
(獨裁主義)
:
국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐỘC TÀI: Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân.
•
대장쟁이
:
→ 대장장이
Danh từ
🌏
•
대장장이
:
쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208)