🌷 Initial sound: ㄷㅈㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
독재주의
(獨裁主義)
:
국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐỘC TÀI: Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân.
•
대장쟁이
:
→ 대장장이
Danh từ
🌏
•
대장장이
:
쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.
• Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52)