🌟 대장장이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대장장이 (
대ː장장이
)
🗣️ 대장장이 @ Giải nghĩa
- 대장쟁이 : → 대장장이
🗣️ 대장장이 @ Ví dụ cụ thể
- 김 씨는 어려서부터 대장장이 밑에서 단련 기술을 익혀 왔다. [단련 (鍛鍊)]
🌷 ㄷㅈㅈㅇ: Initial sound 대장장이
-
ㄷㅈㅈㅇ (
독재주의
)
: 국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐỘC TÀI: Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân. -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장쟁이
)
: → 대장장이
Danh từ
🌏 -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장장이
)
: 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.
• Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)