🌟 대장장이

Danh từ  

1. 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.

1. THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대장장이가 되다.
    Become a blacksmith.
  • 대장장이가 담금질하다.
    The blacksmith quenches.
  • 대장장이가 쇠를 다루다.
    A blacksmith handles iron.
  • 대장장이가 연장을 만들다.
    The blacksmith makes tools.
  • 대장장이는 낫을 만들기 위해 쇠를 담금질했다.
    The blacksmith tempered iron to make a sickle.
  • 대장간을 지날 때마다 들리는 대장장이의 망치질 소리가 오늘따라 더욱 요란하다.
    The hammering sound of the blacksmith every time he passes by the blacksmith is even louder today.
  • 말굽을 보호하기 위해 쇳조각을 대어야겠어요.
    I'm gonna have to put a piece of metal to protect the horseshoe.
    대장장이에게 부탁합시다.
    Let's ask the blacksmith.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장장이 (대ː장장이)


🗣️ 대장장이 @ Giải nghĩa

🗣️ 대장장이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)