🌟 족적 (足跡/足迹)

Danh từ  

1. 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.

1. DẤU CHÂN, VẾT TÍCH, DƯ ÂM: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 족적이 들리다.
    I hear footsteps.
  • Google translate 족적이 사라지다.
    Traces disappear.
  • Google translate 족적이 요란하다.
    The footprints are loud.
  • Google translate 족적이 패이다.
    The footprints are beaten.
  • Google translate 족적을 남기다.
    Leave one's mark.
  • Google translate 족적을 따라가다.
    Follow the tracks.
  • Google translate 밤사이 파도가 모래사장에 남겨진 우리의 족적을 깨끗이 지웠다.
    During the night the waves cleared our tracks left on the sand.
  • Google translate 도둑이 든 가게는 남은 물건 하나 없이 족적만 요란하게 남아 있었다.
    The shop full of thieves had only a lark left without a single thing left.
  • Google translate 아니 대체 다들 어디로 간 거지?
    Where the hell did they go?
    Google translate 여기 족적이 남아 있으니 따라 가 봅시다.
    Here's the footprints, so let's follow them.
Từ đồng nghĩa 발자취: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리., (비유적으로) 과거에…

족적: footstep,あしあと【足跡】。そくせき【足跡】,trace, marque, empreinte, pas,huella, pisada, paso,أثر القدم,ул мөр, мөр, хөлийн чимээ,dấu chân, vết tích, dư âm,รอยเท้า, ร่องรอย,jejak kaki, tapak kaki, suara langkah kaki, bekas kaki,следы,足迹,脚印,

2. (비유적으로) 과거에 지나온 과정.

2. VẾT TÍCH: (cách nói ẩn dụ) Quá trình trải qua từ trước tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷한 족적.
    Clear footprints.
  • Google translate 족적이 쌓이다.
    The footprints pile up.
  • Google translate 족적을 남기다.
    Leave one's mark.
  • Google translate 족적을 따르다.
    Follow the tracks.
  • Google translate 족적을 읽다.
    Read the footprints.
  • Google translate 족적을 평가하다.
    Evaluate footprints.
  • Google translate 사내의 퀭한 몰골에서 그를 괴롭혔던 병마의 족적을 볼 수 있었다.
    I could see traces of the disease that had plagued him in the man's shabby frame.
  • Google translate 나는 우리나라의 민주화가 이루어지는 과정에서 큰 족적을 남긴 인물들을 조사했다.
    I looked at figures who left great marks in the course of democratization of our country.
  • Google translate 너는 왜 꼬박꼬박 일기를 써?
    Why do you keep a diary every day?
    Google translate 일기를 쓰는 게 내 삶의 족적을 남기는 일 같아서.
    Writing a diary is like leaving a mark on my life.
Từ đồng nghĩa 발자취: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리., (비유적으로) 과거에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족적 (족쩍) 족적이 (족쩌기) 족적도 (족쩍또) 족적만 (족쩡만)

🗣️ 족적 (足跡/足迹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23)